1. Trình tự thực hiện | Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ theo đúng quy định của pháp luật. Bước 2: Nộp hồ sơ yêu cầu giám định ADN tại cơ quan giám định. Bước 3: Cơ quan giám định tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra, xác minh thông tin. Bước 4:Tiến hành giám định ADN. Bước 5: Trả kết quả giám định ADN cho người yêu cầu. |
2. Cách thức thực hiện | - Nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan giám định ADN. - Nộp hồ sơ qua bưu điện (nếu có quy định). - Giám định được thực hiện tại phòng thí nghiệm chuyên nghiệp. |
3. Thành phần hồ sơ | - Đơn yêu cầu giám định ADN (theo mẫu); - Giấy tờ tùy thân của người yêu cầu giám định; - Các mẫu vật cần giám định (máu, tóc, niêm mạc miệng,...); - Các tài liệu chứng minh liên quan (nếu có). |
4. Thời hạn giải quyết | Thông thường thời hạn thực hiện không quá 15 ngày nhưng có thể sớm hơn hoặc muộn hơn tùy thuộc vào điều kiện thực tế giải quyết hồ sơ. |
5. Đối tượng thực hiện | Cá nhân, tổ chức có yêu cầu giám định ADN, bao gồm các vụ việc như xác định quan hệ huyết thống, giám định pháp lý, giám định trong các vụ án hình sự, dân sự. |
6. Cơ quan thực hiện | Các trung tâm giám định ADN, phòng thí nghiệm thuộc các cơ quan có thẩm quyền như Bộ Công an, Viện Khoa học Hình sự, hoặc các cơ sở giám định ADN độc lập. |
7. Kết quả thực hiện | Kết quả giám định ADN dưới dạng báo cáo chính thức, có chữ ký của chuyên gia giám định, xác nhận mối quan hệ huyết thống hoặc các thông tin khác liên quan. |
8. Lệ phí | Lệ phí giám định ADN phụ thuộc vào cơ quan thực hiện và loại hình giám định, thường dao động từ vài triệu đến chục triệu đồng tùy trường hợp. |
9. Tên mẫu đơn, mẫu tờ khai | - Đơn yêu cầu giám định ADN. - Mẫu tờ khai thông tin người yêu cầu và người/đối tượng liên quan. |
10. Căn cứ pháp lý | - Bộ luật Dân sự 2015; - Bộ luật Tố tụng hình sự 2015; - Các nghị định, thông tư liên quan đến giám định ADN. |