1. Giải thích từ ngữ
Phá hoại việc thực hiện các chính sách kinh tế – xã hội được hiểu là hành vi nhằm cản trở hoặc ngăn chặn các chính sách được Nhà nước ban hành và thực thi trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội. Mục đích của hành vi này là nhằm chống lại chính quyền nhân dân, ảnh hưởng tiêu cực đến việc thực hiện các mục tiêu phát triển và ổn định xã hội mà Nhà nước đã đặt ra.
2. Tội danh
“Điều 115. Tội phá hoại việc thực hiện các chính sách kinh tế - xã hội
1. Người nào nhằm chống chính quyền nhân dân mà phá hoại việc thực hiện các chính sách kinh tế - xã hội, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.
2. Phạm tội trong trường hợp ít nghiêm trọng, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.
3. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.”
3. Cấu thành tội phạm
3.1. Khách thể của tội phạm
Hành vi phá hoại việc thực hiện các chính sách kinh tế – xã hội có tác động trực tiếp đến chế độ kinh tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cụ thể, khi các chính sách này bị cản trở hoặc ngăn chặn, nó sẽ làm giảm hiệu quả của các hoạt động quản lý và điều hành của Nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội.
Những hành vi phá hoại này không chỉ gây nguy hiểm cho sự ổn định và phát triển của xã hội mà còn xâm phạm trực tiếp đến các giá trị cơ bản của quốc gia như độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ. Khi các chính sách kinh tế – xã hội bị cản trở, sẽ dẫn đến sự suy giảm hiệu quả trong quản lý và phát triển các lĩnh vực quan trọng, từ đó làm suy yếu khả năng của Nhà nước trong việc duy trì trật tự và bảo vệ lợi ích chung của toàn xã hội.
Do đó, hành vi phá hoại này có thể gây ra các hệ lụy nghiêm trọng, không chỉ đối với chính quyền mà còn đối với sự phát triển bền vững của đất nước và sự đoàn kết, thống nhất của toàn dân.
3.2. Mặt khách quan của tội phạm
Tội phá hoại việc thực hiện chính sách kinh tế – xã hội được quy định là hành vi có tác động trực tiếp đến việc cản trở và ngăn chặn việc thực hiện các chính sách kinh tế – xã hội của Nhà nước. Những hành vi này có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào vai trò và địa vị pháp lý của chủ thể đối với các chính sách cần được thực hiện. Cụ thể, hành vi cản trở việc thực hiện chính sách kinh tế – xã hội có thể được phân thành hai nhóm chính:
- Thứ nhất, là hành vi làm cho các chính sách kinh tế – xã hội không thể được thực hiện hoặc vô hiệu hóa chúng. Những hành vi này bao gồm:
+ Chống lại hoặc từ chối thực hiện các chính sách: Chủ thể có thể thể hiện sự phản đối đối với các chính sách do Đảng và Nhà nước đề ra và không thực hiện chúng, làm mất hiệu lực của các chính sách đó.
+ Làm sai lệch nội dung và yêu cầu của các chính sách: Các hành vi này có thể làm cho các chủ trương và chính sách bị biến đổi, không còn đúng với mục tiêu, nội dung và yêu cầu ban đầu.
Các chính sách kinh tế – xã hội thường được cụ thể hóa qua các văn bản quy phạm pháp luật do các cơ quan có thẩm quyền ban hành. Ví dụ, các chính sách có thể bao gồm chính sách thuế, chính sách ưu đãi đầu tư, chính sách xã hội hóa trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, thể dục thể thao, và chính sách xóa đói giảm nghèo, v.v. Những hành vi phá hoại trong nhóm này có thể làm cho những văn bản quy phạm pháp luật này không được thực hiện đúng cách, dẫn đến sự gián đoạn trong việc thực thi chính sách.
- Thứ hai, là hành vi cản trở việc thực hiện các chính sách kinh tế – xã hội, biểu hiện qua những hành động cụ thể như:
+ Gây khó khăn hoặc làm chậm tiến độ thực hiện chính sách: Các hành vi này có thể làm cho quá trình thực hiện chính sách gặp nhiều trở ngại, làm giảm hiệu quả và kéo dài thời gian triển khai.
+ Thực hiện không đầy đủ hoặc không chính xác: Việc thực hiện các chính sách có thể bị làm sai lệch hoặc thiếu sót, dẫn đến việc chính sách không được triển khai một cách hiệu quả và gặp phải khó khăn trong việc thực hiện đầy đủ các mục tiêu đề ra.
Những hành vi này có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đối với việc thực hiện và đạt được các mục tiêu của chính sách, làm suy yếu hiệu quả quản lý và điều hành của Nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội.
Lưu ý: Trường hợp người chuẩn bị phạm tội này vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự về tội này.
3.3. Mặt chủ quan của tội phạm
Người phạm tội phá hoại việc thực hiện các chính sách kinh tế – xã hội thường thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp. Điều này có nghĩa là họ hoàn toàn nhận thức được rằng hành vi của mình đang phá hoại quá trình thực hiện các chính sách kinh tế – xã hội và nhận thức rõ ràng về sự nguy hiểm mà hành vi này gây ra cho xã hội. Họ biết trước hậu quả nghiêm trọng của hành động đó nhưng vẫn cố tình thực hiện và mong muốn những hậu quả tiêu cực đó xảy ra.
Mục đích chủ yếu của người phạm tội trong trường hợp này là nhằm chống lại chính quyền nhân dân. Họ thực hiện các hành vi phá hoại với ý định gây khó khăn cho Nhà nước trong việc quản lý và điều hành các lĩnh vực kinh tế – xã hội. Mục tiêu của hành vi này không chỉ là làm gián đoạn hoặc cản trở việc thực hiện các chính sách mà còn là làm suy yếu khả năng của Nhà nước trong việc duy trì trật tự và phát triển bền vững trong các lĩnh vực quan trọng.
3.4. Chủ thể của tội phạm
Người phạm tội phá hoại việc thực hiện các chính sách kinh tế – xã hội có thể là bất cứ ai từ đủ 16 tuổi trở lên và có năng lực trách nhiệm hình sự.
Năng lực trách nhiệm hình sự bao gồm năng lực nhận thức và năng lực làm chủ hành vi. Thiếu một trong hai năng lực này, người đó bị coi là không có năng lực trách nhiệm hình sự hoặc bị hạn chế năng lực chịu trách nhiệm hình sự và được loại trừ trách nhiệm hình sự theo Điều 21 Bộ luật Hình sự.
Trân trọng./.