Xác định quyền sử dụng đất là di sản thừa kế như thế nào?

Xác định quyền sử dụng đất là di sản thừa kế như thế nào?

Xác định quyền sử dụng đất là di sản thừa kế như thế nào?

Xác định quyền sử dụng đất là di sản thừa kế như thế nào? Để có thể tìm hiểu cụ thể và chi tiết hơn về quyền sử dụng đất là di sản thừa kế được xác định như thế nào, chúng tôi sẽ chia sẻ thông qua bài viết sau.

1. Xác định quyền sử dụng đất là di sản thừa kế như thế nào?

Xác định quyền sử dụng đất là di sản, theo Nghị quyết 02/2004/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, được thể hiện qua một loạt các điều khoản nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc xử lý tranh chấp thừa kế đất đai.

Đầu tiên, quyền sử dụng đất được coi là di sản trong các trường hợp sau:

- Đất có Giấy chứng nhận: Nếu người chết để lại đất có Giấy chứng nhận, quyền sử dụng đất đó được xem là di sản, không phân biệt có tài sản gắn liền hay không.

- Đất có các loại giấy tờ khác về quyền sử dụng: Nếu người chết để lại đất có các loại giấy tờ khác về quyền sử dụng, quyền sử dụng đất đó cũng được coi là di sản, không phụ thuộc vào thời điểm mở thừa kế.

- Đất không có giấy tờ nhưng có di sản gắn liền: Trường hợp đất không có Giấy chứng nhận hoặc các loại giấy tờ khác về quyền sử dụng đất, nhưng có di sản như nhà ở, vật kiến trúc khác gắn liền với đất và có yêu cầu chia di sản thừa kế, thì xử lý sẽ được phân biệt như sau:

Nếu có văn bản của UBND cấp có thẩm quyền xác nhận việc sử dụng đất là hợp pháp, Tòa án sẽ giải quyết yêu cầu chia di sản là tài sản gắn liền với đất và quyền sử dụng đất đó.

Nếu không có văn bản của UBND nhưng có văn bản của UBND cho biết việc sử dụng đất không vi phạm quy hoạch và có thể được xem xét để giao quyền sử dụng đất, thì cũng sẽ giải quyết yêu cầu chia di sản là tài sản gắn liền với đất.

Trong trường hợp UBND xác nhận việc sử dụng đất là không hợp pháp, Tòa án chỉ giải quyết tranh chấp về di sản là tài sản gắn liền với đất.

- Đất không có giấy tờ và không có di sản gắn liền: Trường hợp này, nếu có tranh chấp, sẽ thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND theo quy định của pháp luật về đất đai.

Khi quyền sử dụng đất được xác định là di sản, Hội đồng Thẩm phán đã hướng dẫn rằng nó sẽ được chia như bất kỳ tài sản thừa kế nào khác. Điều này đảm bảo rằng quy trình chia tài sản diễn ra công bằng và theo đúng quy định pháp luật.

2. Điều kiện thực hiện quyền thừa kế với quyền sử dụng đất

Để thực hiện quyền thừa kế đối với quyền sử dụng đất, việc tuân thủ các quy định pháp lý là cực kỳ quan trọng. Theo quy định tại Luật Đất đai 2024, điều kiện để thực hiện các quyền liên quan đến quyền sử dụng đất được chi tiết rõ trong các điều khoản của luật.

Theo Điều 27 Luật Đất đai, việc công chứng hoặc chứng thực các văn bản liên quan đến quyền sử dụng đất là bắt buộc. Điều này đảm bảo tính pháp lý và rõ ràng trong việc thực hiện các giao dịch liên quan đến đất đai. Đồng thời, Điều 45 cũng quy định rõ ràng về các điều kiện cụ thể mà người sử dụng đất cần tuân thủ khi thực hiện các quyền như chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, tặng, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất.

Điều kiện cơ bản bao gồm:

- Có Giấy chứng nhận: Trừ trường hợp được quy định cụ thể, việc có Giấy chứng nhận về quyền sử dụng đất là điều kiện cần thiết cho việc thực hiện các quyền như chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, tặng, thế chấp, góp vốn.

- Đất không có tranh chấp: Việc đảm bảo rằng quyền sử dụng đất không bị tranh chấp là quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn của giao dịch.

- Quyền sử dụng đất không bị kê biên: Không có biện pháp bảo đảm thi hành án nào đối với quyền sử dụng đất là điều kiện cần thiết để thực hiện các quyền liên quan.

- Trong thời hạn sử dụng đất: Đảm bảo rằng giao dịch được thực hiện trong thời hạn sử dụng đất quy định.

Ngoài ra, việc thực hiện các quyền như chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, tặng, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất còn phải tuân thủ các điều kiện khác được quy định cụ thể tại cácĐiều 45, 46, 47 và 48 của Luật Đất đai 2024.

Điều này đặt ra một khung pháp lý rõ ràng và minh bạch, giúp đảm bảo tính pháp lý và công bằng cho tất cả các bên liên quan đến giao dịch đất đai. Đồng thời, việc đăng ký các giao dịch này tại cơ quan đăng ký đất đai là bước quan trọng để ghi nhận và công nhận pháp lý của các giao dịch này, đảm bảo tính hiệu lực của chúng.

3. Giải quyết quyền sử dụng đất là di sản thừa kế khi mà không có sổ đỏ

Căn cứ dựa theo quy định tại khoản 3 Điều 1 Phần II của Nghị quyết 02/2004/NQ- HĐTP ngày 10 tháng 8 năm 2004 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao có hướng dẫn áp dụng pháp luật trong việc giải quyết các vụ án dân sự hôn nhân và gia đình có yêu cầu về xác định quyền sử dụng đất là di sản. Cụ thể như sau:

Quy định tại khoản 3 Điều 1 Phần II của Nghị quyết 02/2004 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao điều chỉnh và hướng dẫn cách thức áp dụng pháp luật trong việc giải quyết các vụ án dân sự liên quan đến hôn nhân và gia đình, đặc biệt là trong trường hợp có yêu cầu về xác định quyền sử dụng đất là di sản.

Khi người chết để lại quyền sử dụng đất mà không có giấy tờ xác nhận hoặc chứng thực về quyền sử dụng đất, nhưng lại có những di sản như nhà ở, các công trình xây dựng khác hoặc các tài sản khác gắn liền với quyền sử dụng đất đó, quy trình giải quyết tranh chấp cần phải tuân theo các nguyên tắc rõ ràng và minh bạch để đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Dưới đây là các trường hợp cụ thể và cách thức giải quyết:

-  Trường hợp có văn bản xác nhận từ Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền về tính hợp pháp của việc sử dụng đất nhưng chưa có giấy chứng nhận, Tòa án sẽ xem xét yêu cầu chia di sản là tài sản gắn liền với quyền sử dụng đất và quyền sử dụng đất đó. Điều này đảm bảo rằng việc sử dụng đất đã được xác nhận là hợp pháp và được công nhận bởi cơ quan có thẩm quyền. Trong tình huống mà có văn bản xác nhận từ Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền về tính hợp pháp của việc sử dụng đất, nhưng vẫn chưa có giấy chứng nhận chính thức từ cơ quan chức năng, quy trình giải quyết tranh chấp sẽ đi theo hướng phù hợp với tính công bằng và minh bạch. Trong trường hợp này, Toà án sẽ thực hiện một quy trình xem xét cẩn thận để đảm bảo rằng quyền sử dụng đất được đánh giá và xác nhận một cách công bằng và chính xác. Quan trọng nhất, việc có văn bản xác nhận từ Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền là một bước quan trọng, chứng tỏ rằng việc sử dụng đất đã được kiểm tra và được xác định là pháp lý. Tuy nhiên, do thiếu văn bản chứng nhận chính thức, điều quan trọng là phải đảm bảo tính đúng đắn và công bằng khi quyết định về việc xem xét yêu cầu chia di sản.

- Trong trường hợp không có văn bản xác nhận từ Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền, nhưng có tài liệu cho biết việc sử dụng đất không vi phạm quy hoạch và có thể được xem xét để giao quyền sử dụng đất, Tòa án sẽ giải quyết yêu cầu chia di sản là tài sản gắn liền với quyền sử dụng đất. Đồng thời, Toà án cũng sẽ xác định ranh giới và tạm giao quyền sử dụng đất cho đương sự để cơ quan có thẩm quyền tiến hành các thủ tục giao quyền sử dụng đất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo đảm tính hợp pháp và công nhận của việc sử dụng đất.

- Trong trường hợp có văn bản của Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền xác nhận rằng việc sử dụng đất là không hợp pháp, Tòa án sẽ chỉ giải quyết tranh chấp về di sản là tài sản gắn liền với quyền sử dụng đất trên đất đó. Điều này đảm bảo rằng việc sử dụng đất không hợp pháp sẽ không được phép tiếp tục tồn tại và không được công nhận trong quá trình giải quyết tranh chấp.

Như vậy, việc áp dụng các quy định và hướng dẫn từ Nghị quyết 02/2004/NQ- HĐTP giúp đảm bảo rằng quá trình giải quyết tranh chấp về quyền sử dụng đất trong các vụ án dân sự hôn nhân và gia đình diễn ra một cách công bằng và minh bạch, đồng thời bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của các bên liên quan.

Trân trọng./.

Bài viết liên quan

Góp ý