TỘI THU THẬP, TÀNG TRỮ, TRAO ĐỔI, MUA BÁN, CÔNG KHAI HÓA TRÁI PHÉP THÔNG TIN VỀ TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG

(Theo Điều 291 Bộ luật Hình sự năm 2015)

1. Giải thích từ ngữ

Thu thập, tàng trữ, trao đổi, mua bán, công khai hóa trái phép thông tin về tài khoản ngân hàng được hiểu là hành vi thu thập, tàng trữ, trao đổi, mua bán công khai hóa trái phép thông tin về tài khoản ngân hàng của người khác với mục đích thu lợi bất chính.

2. Tội danh

Điều 291. Tội thu thập, tàng trữ, trao đổi, mua bán, công khai hóa trái phép thông tin về tài khoản ngân hàng

1. Người nào thu thập, tàng trữ, trao đổi, mua bán, công khai hóa trái phép thông tin về tài khoản ngân hàng của người khác với số lượng từ 20 tài khoản đến dưới 50 tài khoản hoặc thu lợi bất chính từ 20.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, thì bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.

2. Phạm tội thuộc một trong những trường hợp sau đây, thì bị phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm:

a) Thu thập, tàng trữ, trao đổi, mua bán, công khai hóa trái phép thông tin về tài khoản ngân hàng của người khác với số lượng từ 50 tài khoản đến dưới 200 tài khoản;

b) Có tổ chức;

c) Có tính chất chuyên nghiệp;

d) Thu lợi bất chính từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;

đ) Tái phạm nguy hiểm.

3. Phạm tội thuộc một trong những trường hợp sau đây, thì bị phạt tiền từ 200.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:

a) Thu thập, tàng trữ, trao đổi, mua bán, công khai hóa trái phép thông tin về tài khoản ngân hàng của người khác với số lượng 200 tài khoản trở lên;

b) Thu lợi bất chính 200.000.000 đồng trở lên.

4. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

3. Cấu thành tội phạm

3.1. Khách thể của tội phạm

Tội phạm này xâm phạm đến an ninh, an toàn thông tin của cá nhân, tổ chức, đặc biệt là quyền sở hữu và quyền bí mật thông tin liên quan đến tài khoản ngân hàng. Hành vi này vi phạm các quy định về bảo mật và an toàn trong việc quản lý, sử dụng thông tin tài khoản ngân hàng, gây ra nguy cơ bị lạm dụng thông tin để thực hiện các hành vi chiếm đoạt tài sản hoặc các hoạt động tài chính trái phép.

3.2. Mặt khách quan của tội phạm

Các hành vi cụ thể cấu thành tội phạm bao gồm:

  • Thu thập trái phép thông tin về tài khoản ngân hàng: Việc lấy hoặc sao chép thông tin tài khoản ngân hàng mà không có sự cho phép của chủ tài khoản hoặc không tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Ví dụ: thu thập số tài khoản, mã PIN, thông tin đăng nhập, lịch sử giao dịch mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu.
  • Tàng trữ thông tin trái phép: Việc lưu giữ, bảo quản thông tin tài khoản ngân hàng mà biết rõ thông tin này được thu thập trái phép, nhằm mục đích sử dụng hoặc chia sẻ sau này.
  • Trao đổi, mua bán thông tin trái phép: Việc giao dịch, trao đổi, mua bán thông tin tài khoản ngân hàng mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu, nhằm thu lợi bất chính hoặc thực hiện các hành vi phạm tội khác.
  • Công khai hóa thông tin trái phép: Việc tiết lộ, công khai thông tin tài khoản ngân hàng của người khác trên các phương tiện công cộng, mạng xã hội, hoặc các phương tiện truyền thông mà không được sự đồng ý của chủ sở hữu, gây ra nguy cơ bị lạm dụng hoặc gây thiệt hại cho chủ tài khoản.

Hậu quả:

  • Tổn thất tài chính: Chủ sở hữu thông tin có thể bị lừa đảo, chiếm đoạt tiền trong tài khoản do thông tin tài khoản bị lộ.
  • Vi phạm quyền riêng tư: Thông tin cá nhân và tài khoản của người bị hại bị tiết lộ, gây ảnh hưởng đến quyền riêng tư và an toàn tài chính.
  • Nguy cơ lạm dụng: Thông tin tài khoản có thể bị sử dụng vào các hoạt động phạm pháp khác, chẳng hạn như rửa tiền hoặc tài trợ cho các hoạt động bất hợp pháp.

Mối quan hệ nhân quả: Phải chứng minh rằng hành vi thu thập, tàng trữ, trao đổi, mua bán, công khai hóa trái phép đã gây ra các hậu quả trực tiếp hoặc có nguy cơ cao gây ra hậu quả như chiếm đoạt tài sản, tổn thất tài chính hoặc vi phạm quyền riêng tư của người bị hại.

3.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Lỗi cố ý: Người phạm tội thực hiện hành vi với ý thức rõ ràng về tính trái phép của hành vi và có mục đích thu lợi bất chính từ việc sử dụng thông tin tài khoản ngân hàng.

  • Cố ý trực tiếp: Người phạm tội biết rõ hành vi của mình là vi phạm pháp luật và cố tình thực hiện để đạt được lợi ích cá nhân, chẳng hạn như bán thông tin để kiếm tiền hoặc sử dụng thông tin để chiếm đoạt tài sản.
  • Cố ý gián tiếp: Người phạm tội có thể nhận thức được rằng hành vi của mình có thể gây ra hậu quả nhưng vẫn chấp nhận rủi ro, như tàng trữ thông tin với ý định bán lại khi có cơ hội.

Động cơ phạm tội: Thường là nhằm mục đích tài chính, như kiếm lợi từ việc mua bán thông tin, hoặc sử dụng thông tin để thực hiện các hành vi lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.

3.4. Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội phạm này là bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có đủ năng lực trách nhiệm hình sự và có hành vi tham gia vào quá trình thu thập, tàng trữ, trao đổi, mua bán hoặc công khai hóa trái phép thông tin về tài khoản ngân hàng.

Yêu cầu về độ tuổi: Người thực hiện hành vi phải đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật (từ 16 tuổi trở lên).

Năng lực trách nhiệm hình sự: Chủ thể phải có đủ năng lực nhận thức để hiểu được tính chất và hậu quả của hành vi của mình, và không bị mắc các bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi.

Trân trọng./.

Góp ý