TỘI KHÔNG TỐ GIÁC TỘI PHẠM

(Theo Điều 390 Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017)

1. Giải thích từ ngữ

Không tố giác tội phạm được hiểu là hành vi có thông tin về tội phạm (đang được chuẩn bị thực hiện, đang hoặc đã được thực hiện) nhưng không báo cáo hoặc thông báo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.

2. Tội danh

Điều 390. Tội không tố giác tội phạm

1. Người nào biết rõ một trong các tội phạm quy định tại khoản 2 hoặc khoản 3 Điều 14 của Bộ luật này đang được chuẩn bị hoặc một trong các tội phạm quy định tại Điều 389 của Bộ luật này đang được thực hiện hoặc đã được thực hiện mà không tố giác, nếu không thuộc trường hợp quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều 19 của Bộ luật này, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

2. Người không tố giác nếu đã có hành động can ngăn người phạm tội hoặc hạn chế tác hại của tội phạm, thì có thể được miễn trách nhiệm hình sự hoặc miễn hình phạt.

3. Cấu thành tội phạm

3.1. Khách thể của tội phạm

Hành vi không tố giác tội phạm xâm hại đến hoạt động đúng đắn của cơ quan tiến hành tố tụng trong việc phát hiện, điều tra, xử lý tội phạm và người phạm tội.

3.2. Mặt khách quan của tội phạm

Không tố giác tội phạm là hành vi không thực hiện nghĩa vụ báo cáo khi có thông tin về một tội phạm đang xảy ra hoặc đã xảy ra. Hành vi này có thể bao gồm việc không thông báo cho cơ quan điều tra, không cung cấp chứng cứ hoặc thông tin quan trọng liên quan đến tội phạm.

Hành vi này không nhất thiết phải là hành vi hành động, mà có thể là sự im lặng hoặc không chủ động cung cấp thông tin khi được yêu cầu. Ví dụ, một cá nhân biết về hành vi lừa đảo nhưng không báo cáo cho cơ quan chức năng là hành vi không tố giác tội phạm.

Việc không tố giác tội phạm có thể dẫn đến việc tội phạm không bị phát hiện kịp thời, không bị điều tra, truy tố và xét xử. Điều này có thể làm gia tăng thiệt hại cho người bị hại hoặc làm ảnh hưởng đến trật tự xã hội. Hậu quả của hành vi không tố giác tội phạm không phải là dấu hiệu bắt buộc của cấu thành tội phạm này. Tội phạm hoàn thành khi hành vi không tố giác được thực hiện mà không cần phải có hậu quả cụ thể về thiệt hại.

Mối quan hệ nhân quả trong tội không tố giác tội phạm thể hiện ở việc hành vi không tố giác có thể dẫn đến việc tội phạm không bị phát hiện và xử lý, từ đó làm giảm hiệu quả của hoạt động tố tụng và bảo vệ quyền lợi của người bị hại hoặc xã hội.

3.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Tội không tố giác tội phạm thường liên quan đến lỗi cố ý. Người không tố giác biết rõ về sự tồn tại của tội phạm và có ý thức về việc không báo cáo hoặc cung cấp thông tin cho cơ quan chức năng. Hành vi này không phải là sự thiếu hiểu biết hoặc vô tình, mà là một hành động có chủ ý để không thực hiện nghĩa vụ tố giác.

Trong một số trường hợp, nếu việc không tố giác xảy ra do sự thiếu hiểu biết nghiêm trọng về nghĩa vụ pháp lý hoặc nhầm lẫn về quy định pháp luật, lỗi có thể không hoàn toàn là cố ý.

Động cơ của việc không tố giác tội phạm có thể bao gồm việc bảo vệ bản thân hoặc người khác khỏi sự trả thù, lo sợ về sự an toàn hoặc mong muốn tránh liên quan đến cơ quan pháp luật.

Mục đích của hành vi này thường là để duy trì sự yên ổn cá nhân, tránh sự can thiệp của cơ quan chức năng hoặc thậm chí là bảo vệ lợi ích cá nhân khác.

3.4. Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội không tố giác tội phạm có thể là bất kỳ cá nhân nào có nghĩa vụ pháp lý hoặc đạo đức phải báo cáo khi biết thông tin về tội phạm. Điều này có thể bao gồm các công dân, nhân viên của các tổ chức, cơ quan nhà nước hoặc các cá nhân khác trong cộng đồng.

Chủ thể phạm tội phải đủ tuổi và có năng lực trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.

Trân trọng./.

Góp ý